--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẩm hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẩm hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẩm hiu
+ adj
unlucky; unfortune
số phận hẩm hiu
unfortunate destiny
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
hẩm hiu
:
unlucky; unfortunesố phận hẩm hiuunfortunate destiny
+
declaration of independence
:
Sự tuyên bố độc lập
+
đẵn
:
to cut down; to chop down
+
crumby
:
đầy mảnh vụn